Mô tả
Bơm mỡ khí nén YAMADA SR140P25DAL 881113
Thông số kĩ thuật
Product No. | 881113 | 881114 | 881115 | |
Model | SR140P25DAL | SR140P38DAL | SR140P50DAL | |
Pump No. | 854560 | 854561 | 854562 | |
Maximum Discharge Pressure (MPa) | 17.5 | 26.6 | 35 | |
Material Connection Discharge Port | Rc1/2 | |||
Air Connection Supply Port | G 3/4(F) | |||
Operating Air Pressure Range (MPa) | 0.2~0.7 | |||
Temp Range (°C) | Ambient | 0~60 | ||
Material Temperature | 0~80 | |||
Water Discharge (mL)/Cycle | 116.2 | 76 | 61.2 | |
Net Weight (kg) | 173 |
Bản vẽ kĩ thuật Bơm mỡ khí nén YAMADA SR140P25DAL
Anchor Mounting Dimensions (For left/right mounting)

Bản vẽ kĩ thuật Bơm mỡ khí nén YAMADA
Anchor Mounting Dimensions (For front/rear mounting)

Bơm mỡ khí nén YAMADA
SR140DAL

Bản vẽ kĩ thuật Bơm mỡ khí nén YAMADA SR140DAL
Các phụ kiện đi kèm
Công tắc tự động
Khi được gắn vào xi lanh khí của thang nâng, nó sẽ gửi tín hiệu ra bên ngoài khi thang nâng đạt đến độ cao mong muốn.

Phụ kiện đi kèm Bơm mỡ khí nén YAMADA
Nắp dầu: Bán theo bộ ba cái

Phụ kiện đi kèm Bơm mỡ khí nén YAMADA
Xem thêm các sản phẩm của Yamada tại đây
Cập nhật thông tin về các sản phẩm chính hãng mới nhất tại: Fanpage của chúng tôi